中文 Trung Quốc
  • 不違農時 繁體中文 tranditional chinese不違農時
  • 不违农时 简体中文 tranditional chinese不违农时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không bỏ lỡ mùa nông nghiệp
  • Trang trại làm việc ở mùa giải đúng
不違農時 不违农时 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 wei2 nong2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • not miss the farming season
  • do farm work in the right season