中文 Trung Quốc
  • 不避斧鉞 繁體中文 tranditional chinese不避斧鉞
  • 不避斧钺 简体中文 tranditional chinese不避斧钺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không cố gắng để tránh Battle-Axe (thành ngữ)
  • không sợ chết trong chiến đấu
  • không sợ bị hành hình
不避斧鉞 不避斧钺 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 bi4 fu3 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • not trying to avoid the battle-ax (idiom)
  • not afraid of dying in combat
  • not afraid of being executed