中文 Trung Quốc
  • 不足月 繁體中文 tranditional chinese不足月
  • 不足月 简体中文 tranditional chinese不足月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sớm (sinh, trẻ em)
不足月 不足月 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zu2 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • premature (birth, child)