中文 Trung Quốc
  • 不足為奇 繁體中文 tranditional chinese不足為奇
  • 不足为奇 简体中文 tranditional chinese不足为奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phải ở tất cả ngạc nhiên (thành ngữ)
不足為奇 不足为奇 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zu2 wei2 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • not at all surprising (idiom)