中文 Trung Quốc
攻取
攻取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công và chiếm
攻取 攻取 phát âm tiếng Việt:
[gong1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to attack and seize
攻城 攻城
攻城木 攻城木
攻打 攻打
攻擊力 攻击力
攻擊型核潛艇 攻击型核潜艇
攻擊機 攻击机