中文 Trung Quốc
攻擊力
攻击力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm năng cho cuộc tấn công
hỏa lực
攻擊力 攻击力 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ji1 li4]
Giải thích tiếng Anh
potential for attack
firepower
攻擊型核潛艇 攻击型核潜艇
攻擊機 攻击机
攻擊目標 攻击目标
攻滅 攻灭
攻無不克,戰無不勝 攻无不克,战无不胜
攻略 攻略