中文 Trung Quốc
攻克
攻克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để có
để khắc phục
để giải quyết
攻克 攻克 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to capture
to take
to overcome
to solve
攻入 攻入
攻勢 攻势
攻取 攻取
攻城木 攻城木
攻打 攻打
攻擊 攻击