中文 Trung Quốc
改錐
改锥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuốc nơ vít
CL:把 [ba3]
改錐 改锥 phát âm tiếng Việt:
[gai3 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
screwdriver
CL:把[ba3]
改錯 改错
改革 改革
改革家 改革家
改革者 改革者
改革進程 改革进程
改革開放 改革开放