中文 Trung Quốc
改革家
改革家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà cải cách
改革家 改革家 phát âm tiếng Việt:
[gai3 ge2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
reformer
改革派 改革派
改革者 改革者
改革進程 改革进程
改頭換面 改头换面
攺 攺
攻 攻