中文 Trung Quốc
改名
改名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi tên của một
改名 改名 phát âm tiếng Việt:
[gai3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to change one's name
改善 改善
改善通訊 改善通讯
改善關係 改善关系
改天 改天
改嫁 改嫁
改學 改学