中文 Trung Quốc
改嫁
改嫁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái hôn (của một người phụ nữ)
改嫁 改嫁 phát âm tiếng Việt:
[gai3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to remarry (of a woman)
改學 改学
改寫 改写
改建 改建
改悔 改悔
改惡向善 改恶向善
改成 改成