中文 Trung Quốc
改判
改判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa đổi một bản án
để phát quyết định ban đầu
phải đi làm (một câu)
改判 改判 phát âm tiếng Việt:
[gai3 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to amend a judgement
to overrule the original decision
to commute (a sentence)
改則 改则
改則縣 改则县
改動 改动
改口費 改口费
改名 改名
改善 改善