中文 Trung Quốc
收條
收条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên nhận
收條 收条 phát âm tiếng Việt:
[shou1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
receipt
收款臺 收款台
收殘綴軼 收残缀轶
收獲 收获
收留 收留
收留所 收留所
收發 收发