中文 Trung Quốc
收殘綴軼
收残缀轶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập và vá lên sth mà là bị hư hỏng nặng (thành ngữ)
收殘綴軼 收残缀轶 phát âm tiếng Việt:
[shou1 can2 zhui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)
收獲 收获
收生婆 收生婆
收留 收留
收發 收发
收發室 收发室
收發短信 收发短信