中文 Trung Quốc
旗袍
旗袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc phong cách ăn mặc
Xường xám
旗袍 旗袍 phát âm tiếng Việt:
[qi2 pao2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-style dress
cheongsam
旗語 旗语
旗開得勝 旗开得胜
旗鼓相當 旗鼓相当
旝 旝
旟 旟
旡 旡