中文 Trung Quốc
旗校
旗校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mãn Châu Đốc
旗校 旗校 phát âm tiếng Việt:
[qi2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
Manchurian officer
旗標 旗标
旗津 旗津
旗津區 旗津区
旗籍 旗籍
旗艦 旗舰
旗艦店 旗舰店