中文 Trung Quốc
旗標
旗标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá cờ
旗標 旗标 phát âm tiếng Việt:
[qi2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
flag
旗津 旗津
旗津區 旗津区
旗牌 旗牌
旗艦 旗舰
旗艦店 旗舰店
旗號 旗号