中文 Trung Quốc
支離破碎
支离破碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rải rác và đập tan (thành ngữ)
支離破碎 支离破碎 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 li2 po4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
scattered and smashed (idiom)
支點 支点
攰 攰
攲 攲
收 收
收之桑榆 收之桑榆
收件人 收件人