中文 Trung Quốc
攲
攲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên
không đồng đều
攲 攲 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
up
uneven
攴 攴
收 收
收之桑榆 收之桑榆
收件匣 收件匣
收件箱 收件箱
收伏 收伏