中文 Trung Quốc
支配
支配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
chiếm ưu thế
phân bổ
支配 支配 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to control
to dominate
to allocate
支配力 支配力
支配權 支配权
支隊 支队
支離破碎 支离破碎
支點 支点
攰 攰