中文 Trung Quốc
施與
施与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyên góp
Để đưa cho
cấp
phân phối
để quản lý
施與 施与 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to donate
to give
to grant
to distribute
to administer
施華洛世奇水晶 施华洛世奇水晶
施蒂利爾 施蒂利尔
施蒂利爾州 施蒂利尔州
施行 施行
施食 施食
斾 斾