中文 Trung Quốc- 施食
- 施食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp thực phẩm (như là một tổ chức từ thiện)
- "cho ăn những con ma đói" (Phật giáo lễ)
施食 施食 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to give food (as a charity)
- "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)