中文 Trung Quốc
  • 施食 繁體中文 tranditional chinese施食
  • 施食 简体中文 tranditional chinese施食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp thực phẩm (như là một tổ chức từ thiện)
  • "cho ăn những con ma đói" (Phật giáo lễ)
施食 施食 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to give food (as a charity)
  • "feeding the hungry ghosts" (Buddhist ceremony)