中文 Trung Quốc
斷裂
断裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gãy xương
vỡ
để phá vỡ
斷裂 断裂 phát âm tiếng Việt:
[duan4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
fracture
rupture
to break apart
斷裂帶 断裂带
斷裂強度 断裂强度
斷裂模數 断裂模数
斷語 断语
斷貨 断货
斷路器 断路器