中文 Trung Quốc
斷裂強度
断裂强度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỡ sức mạnh
phá vỡ sức mạnh
斷裂強度 断裂强度 phát âm tiếng Việt:
[duan4 lie4 qiang2 du4]
Giải thích tiếng Anh
rupture strength
breaking strength
斷裂模數 断裂模数
斷言 断言
斷語 断语
斷路器 断路器
斷送 断送
斷開 断开