中文 Trung Quốc
新黨
新党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tân đảng (Đài Loan)
新黨 新党 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
New Party (Republic of China)
新龍 新龙
新龍縣 新龙县
斲 斫
斷 断
斷乎 断乎
斷交 断交