中文 Trung Quốc
斷乎
断乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
斷乎 断乎 phát âm tiếng Việt:
[duan4 hu1]
Giải thích tiếng Anh
certainly
斷交 断交
斷代 断代
斷句 断句
斷定 断定
斷層 断层
斷層線 断层线