中文 Trung Quốc
新雅
新雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi
mới và thanh lịch
新雅 新雅 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
fresh
new and elegant
新霉素 新霉素
新青 新青
新青區 新青区
新餘 新余
新餘市 新余市
新馬 新马