中文 Trung Quốc
新霉素
新霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neomycin (kháng sinh)
新霉素 新霉素 phát âm tiếng Việt:
[xin1 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
neomycin (antibiotic)
新青 新青
新青區 新青区
新風 新风
新餘市 新余市
新馬 新马
新鮮 新鲜