中文 Trung Quốc
新興產業
新兴产业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp mới nổi
新興產業 新兴产业 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xing1 chan3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
emerging industry
新興經濟國家 新兴经济国家
新興縣 新兴县
新芬黨 新芬党
新英格蘭 新英格兰
新莊 新庄
新莊市 新庄市