中文 Trung Quốc
新興縣
新兴县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinxing quận ở vân phù 雲浮|云浮 [Yun2 fu2], Guangdong
新興縣 新兴县 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 xing1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Xinxing county in Yunfu 雲浮|云浮[Yun2 fu2], Guangdong
新芬黨 新芬党
新芽 新芽
新英格蘭 新英格兰
新莊市 新庄市
新華 新华
新華區 新华区