中文 Trung Quốc
支撐架
支撑架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung
支撐架 支撑架 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 cheng1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
bracket
支支吾吾 支支吾吾
支教 支教
支族 支族
支架 支架
支柱 支柱
支柱產業 支柱产业