中文 Trung Quốc- 支教
- 支教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chương trình đưa giáo dục đến các khu vực kém phát triển
- để làm việc trong một chương trình
支教 支教 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- program bringing education to underdeveloped areas
- to work in such a program