中文 Trung Quốc
支座
支座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp giáp
支座 支座 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
abutment
支恐 支恐
支應 支应
支承 支承
支招 支招
支持 支持
支持度 支持度