中文 Trung Quốc
  • 支恐 繁體中文 tranditional chinese支恐
  • 支恐 简体中文 tranditional chinese支恐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ chủ nghĩa khủng bố
  • Abbr cho 支持恐怖主義|支持恐怖主义 [zhi1 chi2 kong3 bu4 zhu3 yi4]
支恐 支恐 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 kong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to support terrorism
  • abbr. for 支持恐怖主義|支持恐怖主义[zhi1 chi2 kong3 bu4 zhu3 yi4]