中文 Trung Quốc- 新大陸
- 新大陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tân thế giới
- Châu Mỹ như trái ngược với cựu thế giới 舊大陸|旧大陆 [jiu4 da4 lu4] hoặc Eurasia
新大陸 新大陆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the New World
- the Americas as opposed to the Old World 舊大陸|旧大陆[jiu4 da4 lu4] or Eurasia