中文 Trung Quốc
  • 新天地 繁體中文 tranditional chinese新天地
  • 新天地 简体中文 tranditional chinese新天地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xintiandi (mua sắm, ăn uống và giải trí huyện Thượng Hải)
新天地 新天地 phát âm tiếng Việt:
  • [Xin1 tian1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • Xintiandi (shopping, eating and entertainment district of Shanghai)