中文 Trung Quốc
新世紀
新世纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế kỷ 21
Thế kỷ mới (thường được sử dụng tên)
新世紀 新世纪 phát âm tiếng Việt:
[xin1 shi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
21st century
New Century (commonly used name)
新五代史 新五代史
新京報 新京报
新人 新人
新來乍到 新来乍到
新修 新修
新修本草 新修本草