中文 Trung Quốc
新修
新修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa đổi
Sửa đổi
新修 新修 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
revise
revised
新修本草 新修本草
新儒家 新儒家
新元史 新元史
新出爐 新出炉
新出生 新出生
新劇同志會 新剧同志会