中文 Trung Quốc
斬新
斩新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嶄新|崭新 [zhan3 xin1]
斬新 斩新 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嶄新|崭新[zhan3 xin1]
斬斷 斩断
斬殺 斩杀
斬眼 斩眼
斬草除根 斩草除根
斬釘截鐵 斩钉截铁
斬首 斩首