中文 Trung Quốc
斬眼
斩眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấp nháy (văn học)
斬眼 斩眼 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to blink (literary)
斬而不奏 斩而不奏
斬草除根 斩草除根
斬釘截鐵 斩钉截铁
斮 斮
斯 斯
斯 斯