中文 Trung Quốc
斫喪
斫丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tàn phá
tàn phá
斫喪 斫丧 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 sang4]
Giải thích tiếng Anh
to ravage
to devastate
斫營 斫营
斫畬 斫畲
斫白 斫白
斬新 斩新
斬斷 斩断
斬殺 斩杀