中文 Trung Quốc
斜陽
斜阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời lặn
斜陽 斜阳 phát âm tiếng Việt:
[xie2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
setting sun
斜靠 斜靠
斜面 斜面
斜體 斜体
斝 斝
斞 斞
斟 斟