中文 Trung Quốc
斜眼看
斜眼看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ phía bên của mắt
askance
斜眼看 斜眼看 phát âm tiếng Việt:
[xie2 yan3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
from the side of the eye
askance
斜睨 斜睨
斜管麵 斜管面
斜紋織 斜纹织
斜線 斜线
斜線號 斜线号
斜肌 斜肌