中文 Trung Quốc
  • 斜線號 繁體中文 tranditional chinese斜線號
  • 斜线号 简体中文 tranditional chinese斜线号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dấu gạch chéo (punct.)
  • dấu gạch chéo phía trước (máy tính)
  • virgule
  • slanting dòng
  • đường xiên
斜線號 斜线号 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 xian4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • slash (punct.)
  • forward slash (computing)
  • virgule
  • slanting line
  • oblique line