中文 Trung Quốc- 斜線號
- 斜线号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dấu gạch chéo (punct.)
- dấu gạch chéo phía trước (máy tính)
- virgule
- slanting dòng
- đường xiên
斜線號 斜线号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- slash (punct.)
- forward slash (computing)
- virgule
- slanting line
- oblique line