中文 Trung Quốc
斜切鋸
斜切锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ saw
斜切鋸 斜切锯 phát âm tiếng Việt:
[xie2 qie1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
miter saw
斜坡 斜坡
斜塔 斜塔
斜射球 斜射球
斜度 斜度
斜徑 斜径
斜愣眼 斜愣眼