中文 Trung Quốc
斜塔
斜塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Leaning tower
斜塔 斜塔 phát âm tiếng Việt:
[xie2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
leaning tower
斜射球 斜射球
斜對 斜对
斜度 斜度
斜愣眼 斜愣眼
斜愣眼兒 斜愣眼儿
斜投影 斜投影