中文 Trung Quốc
  • 斗膽 繁體中文 tranditional chinese斗膽
  • 斗胆 简体中文 tranditional chinese斗胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lịch sự) là để in đậm như
斗膽 斗胆 phát âm tiếng Việt:
  • [dou3 dan3]

Giải thích tiếng Anh
  • (courteous) to be so bold as to