中文 Trung Quốc
斗車
斗车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hopper xe
xe cút kít
斗車 斗车 phát âm tiếng Việt:
[dou3 che1]
Giải thích tiếng Anh
hopper car
wheelbarrow
斗轉星移 斗转星移
斗酒隻雞 斗酒只鸡
斗門 斗门
料 料
料事如神 料事如神
料件 料件