中文 Trung Quốc
文錦渡
文锦渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người đàn ông Kam đến (nơi ở Hong Kong)
文錦渡 文锦渡 phát âm tiếng Việt:
[Wen2 Jin3 Du4]
Giải thích tiếng Anh
Man Kam To (place in Hong Kong)
文雅 文雅
文集 文集
文靜 文静
文革 文革
文風 文风
文風不動 文风不动