中文 Trung Quốc
文靜
文静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
im lặng
文靜 文静 phát âm tiếng Việt:
[wen2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
quiet
silent
文面 文面
文革 文革
文風 文风
文飾 文饰
文體 文体
文鬚雀 文须雀